0102030405
Máy chiết rót và đóng nắp lon bia/đồ uống có gas tự động 12 đầu
Chức năng: Nạp lon bia
Đặc điểm máy:
1. Máy có chức năng điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi, tốc độ chiết rót nhanh, thiết bị bảo vệ quá tải, dừng chai bằng thẻ, khởi động mềm và giá đỡ chai đàn hồi để giảm thiểu hư hỏng chai.
2. Lượng chiết rót được điều chỉnh bằng hệ thống điều chỉnh vô cấp đồng bộ điện tử. Nhấn nút điều chỉnh cộng trừ có thể điều chỉnh lượng chiết rót. Màn hình kỹ thuật số hiển thị chính xác dung tích chiết rót tức thời, có hệ thống điều chỉnh tinh chỉnh thủ công, giúp chiết rót chính xác hơn.
3. Phạm vi chiết rót của máy lớn, lượng chiết rót có thể điều chỉnh trong khoảng 125-550 mm.
4, phạm vi chiều cao chai áp dụng, có thể điều chỉnh trong khoảng 150-350 mm (ngoài phạm vi có thể tùy chỉnh)
5. Phớt chính được làm bằng silica gel nhập khẩu, các bộ phận chính được làm bằng thép không gỉ 304 đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.
1. Máy có chức năng điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi, tốc độ chiết rót nhanh, thiết bị bảo vệ quá tải, dừng chai bằng thẻ, khởi động mềm và giá đỡ chai đàn hồi để giảm thiểu hư hỏng chai.
2. Lượng chiết rót được điều chỉnh bằng hệ thống điều chỉnh vô cấp đồng bộ điện tử. Nhấn nút điều chỉnh cộng trừ có thể điều chỉnh lượng chiết rót. Màn hình kỹ thuật số hiển thị chính xác dung tích chiết rót tức thời, có hệ thống điều chỉnh tinh chỉnh thủ công, giúp chiết rót chính xác hơn.
3. Phạm vi chiết rót của máy lớn, lượng chiết rót có thể điều chỉnh trong khoảng 125-550 mm.
4, phạm vi chiều cao chai áp dụng, có thể điều chỉnh trong khoảng 150-350 mm (ngoài phạm vi có thể tùy chỉnh)
5. Phớt chính được làm bằng silica gel nhập khẩu, các bộ phận chính được làm bằng thép không gỉ 304 đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước máy: 1065mm*1000mm*1850mm
Phương pháp nạp: Nạp thẳng đứng
Công suất: 500-3000 lon/giờ
Điện áp: 3 pha 380V 50Hz hoặc tùy chỉnh
Độ chính xác khi đổ đầy 99%
Thể tích chiết rót lon 150-750ml
Tổng công suất: 0,75W
Áp suất bia: 0,12~0,15Mpa
Áp suất không khí: ≥0.5Mpa
Áp suất CO2: ≥0.2Mpa
Áp suất van xi lanh: 0,4~0,5Mpa
Áp suất van nạp CO2: 0,1~0,15Mpa
Áp suất nước làm sạch: 0,3~0,4Mpa
Phương pháp nạp: Nạp thẳng đứng
Công suất: 500-3000 lon/giờ
Điện áp: 3 pha 380V 50Hz hoặc tùy chỉnh
Độ chính xác khi đổ đầy 99%
Thể tích chiết rót lon 150-750ml
Tổng công suất: 0,75W
Áp suất bia: 0,12~0,15Mpa
Áp suất không khí: ≥0.5Mpa
Áp suất CO2: ≥0.2Mpa
Áp suất van xi lanh: 0,4~0,5Mpa
Áp suất van nạp CO2: 0,1~0,15Mpa
Áp suất nước làm sạch: 0,3~0,4Mpa
Chi tiết về quá trình glycation

1. Thiết bị sưởi ấm bên trong

2. Thùng lọc phía trên bên trong

3. ống lọc vòng

4. Đáy sau giả

5. hố ga

6. khuấy bên trong

7. bể đệm

8. Cửa hạt

9. Máy trộn nước cấp
Chi tiết máy lên men

Đồng hồ đo nội dung

Bên trong FV

hố ga

Tay đỡ

Van mẫu

Van xả
Gói sản phẩm
LCL (Hàng container ít tải)
1. Đóng gói bằng EPE (Len ngọc trai)
2.Bọc bằng màng nhựa
3.Nạp vào thùng gỗ
4. Sửa chữa bằng cách gắn dây đeo vào hộp đựng
5. Đóng bằng đinh và siết chặt bằng cách gắn dây đai cuối cùng
FCL (Hàng nguyên container)
1. Đóng gói bằng EPE (Len ngọc trai)
2. Che phủ bằng màng nhựa
3. Cố định dây đai gắn khung sắt
4.Nạp vào container
5. Cố định bồn chứa vào thành bồn chứa bằng cách gắn dây đai
Phụ kiện cho máy phụ trợ

Súng hoa bia

Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm

Lò hơi nước
Đánh bóng mối hàn




| Phần 1: Máy xay ngũ cốc | |
| Dung tích | 300-500kg/giờ |
| Chức năng | Mạch nha nghiền để nghiền |
| Vật liệu | Thép cacbon hoặc thép không gỉ |
| Kích thước hạt nghiền | Có thể điều chỉnh |
| Bánh xe | Hệ thống pha chế thương mại tùy chọn |
| Phần 2: Nhà máy bia 4 bình | |
| Dung tích | Bồn chứa bia 1000L và bồn chứa rượu nóng 2000L |
| Cấu trúc nhà máy bia | Bể nghiền/bể lọc/bể đun nước/bể sục + bình nước nóng |
| Phương pháp gia nhiệt | Hệ thống sưởi ấm bằng hơi nước (Cần có lò hơi/máy tạo hơi nước) |
| Sưởi ấm bằng lửa trực tiếp và sưởi ấm bằng điện là tùy chọn | |
| Bơm | 1 bộ bơm wort + 1 bộ bơm nước nóng |
| Nền tảng | Bao gồm hệ thống thiết bị nấu bia 1000 lít trọn gói |
| Bộ trao đổi nhiệt | Thương hiệu hai giai đoạn |
| Tùy chỉnh | Tùy chỉnh cấu trúc bể, đường ống chảy, lắp đặt và các yếu tố khác |
| Phần 3: Bể lên men | |
| Dung tích | Máy lên men 1000L hoặc máy lên men 2000L |
| Kích cỡ | Φ1210mmx2710mm hoặc Φ1560mmx3130mm (Tùy chỉnh) |
| Chức năng | Lên men bia/lên men lần đầu |
| Kết cấu | Tường đôi có áo khoác và lớp cách nhiệt |
| Địa điểm Manway | Trên cùng hoặc Bên cạnh, tùy chọn |
| Môi trường làm mát | Nước glycol |
| Áp suất lên men | Máy làm bia 2bar hoặc 3bar cho đồ uống |
| Van xả | Có sẵn để điều chỉnh áp suất lên men bên trong bể |
| Phần 4: Bể bia sáng | |
| Dung tích | Bồn bia tươi 1000L hoặc bồn bia tươi 2000L |
| Kích cỡ | Tùy chỉnh |
| Chức năng | Quá trình ủ bia/Lên men thứ cấp |
| Áp suất lên men | 2bar hoặc 3bar |
| Phần 5: Hệ thống làm lạnh Glycol | |
| Cấu hình | Bồn chứa nước glycol + máy làm lạnh + đường ống phù hợp |
| Loại điều khiển | Kiểm soát tự động |
| Địa điểm lắp đặt | Máy làm bia ngoài trời cho đồ uống |
| Đường ống | PPR; PEX hoặc thép không gỉ |
| 6: Hệ thống điều khiển | |
| Vật liệu tủ | Sơn nhựa chống tĩnh điện hoặc nắp thép không gỉ |
| Phong cách lắp ráp | Treo sàn/tường |
| Giấy chứng nhận | Được chứng nhận CE |
| Loại điều khiển | Điều khiển thủ công; Điều khiển tự động PLC là tùy chọn |
| 7: Hệ thống làm sạch CIP | |
| Dung tích | 100L |
| Kết cấu | Hai xe tăng có xe đẩy và bánh xe |
| VFD | Có máy làm bia cho đồ uống |
| Bộ điều khiển độc lập | Đúng |
| Mục | Năng lực sản xuất | Thể tích tính bằng gallon Mỹ | Khu vực sưởi ấm | Đường kính bể chứa | Chiều cao |
| SP-50 | 50L/ngày | 14 gallon Mỹ | 0,15㎡ | 550mm | 1500mm |
| SP-100 | 100L/ngày | 26 gallon Mỹ | 0,25㎡ | 650mm | 2000mm |
| SP-200 | 200L/ngày | 53 gallon Mỹ | 0,25㎡ | 850mm | 2200mm |
| SP-300 | 300L/ngày | 79 gallon Mỹ | 0,3㎡ | 950mm | 2500mm |
| SP-500 | 500L/ngày | 132 gallon Mỹ | 0,5㎡ | 1160mm | 2800mm |
| SP-600 | 600L/ngày | 158 gallon Mỹ | 0,6㎡ | 1220mm | 2350mm |
| SP-700 | 700L/ngày | 185 gallon Mỹ | 0,7㎡ | 1250mm | 2380mm |
| SP-800 | 800L/ngày | 212 gallon Mỹ | 0,8㎡ | 1260mm | 2400mm |
| SP-1000 | 1000L/ngày | 264 gallon Mỹ | 1,0㎡ | 1360mm | 3000mm |
| SP-1500 | 1500L/ngày | 396 gallon Mỹ | 1,5㎡ | 1520mm | 2900mm |
| SP-2000 | 2000L/ngày | 528 gallon Mỹ | 2.0㎡ | 1760mm | 3150mm |
| SP-2500 | 2500L/ngày | 660 gallon Mỹ | 2,5㎡ | 1800mm | 3200mm |
| SP-3000 | 3000L/ngày | 792 gallon Mỹ | 3.0㎡ | 1860mm | 3800mm |
| SP-5000 | 5000L/ngày | 1320 gallon Mỹ | 5.0㎡ | 2260mm | 4400mm |

WhatsApp
Facebook
Gửi Email
Điện thoại













